Có 2 kết quả:
金針 jīn zhēn ㄐㄧㄣ ㄓㄣ • 金针 jīn zhēn ㄐㄧㄣ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) needle used in embroidery or sewing
(2) acupuncture needle
(3) orange day-lily (Hemerocallis fulva)
(2) acupuncture needle
(3) orange day-lily (Hemerocallis fulva)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) needle used in embroidery or sewing
(2) acupuncture needle
(3) orange day-lily (Hemerocallis fulva)
(2) acupuncture needle
(3) orange day-lily (Hemerocallis fulva)
Bình luận 0